Quy định
🏅 Vị trí 37: cho 'Q'
Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 52 từ bắt đầu bằng chữ cái 'q'. Phân tích 'quy định': nó có 8 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , h, n, q, u, y, đ, ị. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'quy định' vào TOP 50 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'q'. Các từ như quảng cáo, quãng, quỹ được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'q'. Từ 'quy định' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'q' bao gồm: quân đội, quần chúng, quân sự. quy định có nghĩa là regulation, stipulation trong tiếng Anh
Q
#35 Quãng
#36 Quỹ
#37 Quy định
#38 Quân đội
#39 Quần chúng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)
U
#26 U tịch
#27 Uốn nắn
#28 U linh
#29 U minh
#30 Uốn cong
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
Y
#26 Yến tiệc
#27 Y phục
#28 Yểu
#29 Yến
#30 Yết thị
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)
Đ
#35 Đạo
#36 Đề
#37 Động
#38 Đĩa
#39 Đứt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)